[389] | 1 | /* |
---|
| 2 | * FCKeditor - The text editor for internet |
---|
| 3 | * Copyright (C) 2003-2006 Frederico Caldeira Knabben |
---|
| 4 | * |
---|
| 5 | * Licensed under the terms of the GNU Lesser General Public License: |
---|
| 6 | * http://www.opensource.org/licenses/lgpl-license.php |
---|
| 7 | * |
---|
| 8 | * For further information visit: |
---|
| 9 | * http://www.fckeditor.net/ |
---|
| 10 | * |
---|
| 11 | * "Support Open Source software. What about a donation today?" |
---|
| 12 | * |
---|
| 13 | * File Name: vi.js |
---|
| 14 | * Vietnamese language file. |
---|
| 15 | * |
---|
| 16 | * File Authors: |
---|
| 17 | * Phan Binh Giang (bbbgiang@yahoo.com) |
---|
| 18 | * Hà Thanh Hải (thanhhai.ha@gmail.com) |
---|
| 19 | */ |
---|
| 20 | |
---|
| 21 | var FCKLang = |
---|
| 22 | { |
---|
| 23 | // Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left). |
---|
| 24 | Dir : "ltr", |
---|
| 25 | |
---|
| 26 | ToolbarCollapse : "Thu gọn Thanh công cụ", |
---|
| 27 | ToolbarExpand : "Mở rộng Thanh công cụ", |
---|
| 28 | |
---|
| 29 | // Toolbar Items and Context Menu |
---|
| 30 | Save : "Lưu", |
---|
| 31 | NewPage : "Trang mới", |
---|
| 32 | Preview : "Xem trước", |
---|
| 33 | Cut : "Cắt", |
---|
| 34 | Copy : "Sao chép", |
---|
| 35 | Paste : "Dán", |
---|
| 36 | PasteText : "Dán theo dạng văn bản thuần", |
---|
| 37 | PasteWord : "Dán với định dạng Word", |
---|
| 38 | Print : "In", |
---|
| 39 | SelectAll : "Chọn Tất cả", |
---|
| 40 | RemoveFormat : "Xoá Định dạng", |
---|
| 41 | InsertLinkLbl : "Liên kết", |
---|
| 42 | InsertLink : "Chèn/Sửa Liên kết", |
---|
| 43 | RemoveLink : "Xoá Liên kết", |
---|
| 44 | Anchor : "Chèn/Sửa Neo", |
---|
| 45 | InsertImageLbl : "Hình ảnh", |
---|
| 46 | InsertImage : "Chèn/Sửa Hình ảnh", |
---|
| 47 | InsertFlashLbl : "Flash", |
---|
| 48 | InsertFlash : "Chèn/Sửa Flash", |
---|
| 49 | InsertTableLbl : "Bảng", |
---|
| 50 | InsertTable : "Chèn/Sửa Bảng", |
---|
| 51 | InsertLineLbl : "Đường phân cách ngang", |
---|
| 52 | InsertLine : "Chèn Đường phân cách ngang", |
---|
| 53 | InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt", |
---|
| 54 | InsertSpecialChar : "Chèn Ký tự đặc biệt", |
---|
| 55 | InsertSmileyLbl : "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)", |
---|
| 56 | InsertSmiley : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)", |
---|
| 57 | About : "Giới thiệu về FCKeditor", |
---|
| 58 | Bold : "Đậm", |
---|
| 59 | Italic : "Nghiêng", |
---|
| 60 | Underline : "Gạch chân", |
---|
| 61 | StrikeThrough : "Gạch xuyên ngang", |
---|
| 62 | Subscript : "Chỉ số dưới", |
---|
| 63 | Superscript : "Chỉ số trên", |
---|
| 64 | LeftJustify : "Canh trái", |
---|
| 65 | CenterJustify : "Canh giữa", |
---|
| 66 | RightJustify : "Canh phải", |
---|
| 67 | BlockJustify : "Canh đều", |
---|
| 68 | DecreaseIndent : "Dịch ra ngoài", |
---|
| 69 | IncreaseIndent : "Dịch vào trong", |
---|
| 70 | Undo : "Khôi phục thao tác", |
---|
| 71 | Redo : "Làm lại thao tác", |
---|
| 72 | NumberedListLbl : "Danh sách có thứ tự", |
---|
| 73 | NumberedList : "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự", |
---|
| 74 | BulletedListLbl : "Danh sách không thứ tự", |
---|
| 75 | BulletedList : "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự", |
---|
| 76 | ShowTableBorders : "Hiển thị Đường viền bảng", |
---|
| 77 | ShowDetails : "Hiển thị Chi tiết", |
---|
| 78 | Style : "Mẫu", |
---|
| 79 | FontFormat : "Định dạng", |
---|
| 80 | Font : "Phông", |
---|
| 81 | FontSize : "Cỡ chữ", |
---|
| 82 | TextColor : "Màu chữ", |
---|
| 83 | BGColor : "Màu nền", |
---|
| 84 | Source : "Mã HTML", |
---|
| 85 | Find : "Tìm kiếm", |
---|
| 86 | Replace : "Thay thế", |
---|
| 87 | SpellCheck : "Kiểm tra Chính tả", |
---|
| 88 | UniversalKeyboard : "Bàn phím Quốc tế", |
---|
| 89 | PageBreakLbl : "Ngắt trang", |
---|
| 90 | PageBreak : "Chèn Ngắt trang", |
---|
| 91 | |
---|
| 92 | Form : "Biểu mẫu", |
---|
| 93 | Checkbox : "Nút kiểm", |
---|
| 94 | RadioButton : "Nút chọn", |
---|
| 95 | TextField : "Trường văn bản", |
---|
| 96 | Textarea : "Vùng văn bản", |
---|
| 97 | HiddenField : "Trường ẩn", |
---|
| 98 | Button : "Nút", |
---|
| 99 | SelectionField : "Ô chọn", |
---|
| 100 | ImageButton : "Nút hình ảnh", |
---|
| 101 | |
---|
| 102 | FitWindow : "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập", |
---|
| 103 | |
---|
| 104 | // Context Menu |
---|
| 105 | EditLink : "Sửa Liên kết", |
---|
| 106 | CellCM : "Ô", |
---|
| 107 | RowCM : "Hàng", |
---|
| 108 | ColumnCM : "Cột", |
---|
| 109 | InsertRow : "Chèn Hàng", |
---|
| 110 | DeleteRows : "Xoá Hàng", |
---|
| 111 | InsertColumn : "Chèn Cột", |
---|
| 112 | DeleteColumns : "Xoá Cột", |
---|
| 113 | InsertCell : "Chèn Ô", |
---|
| 114 | DeleteCells : "Xoá Ô", |
---|
| 115 | MergeCells : "Trộn Ô", |
---|
| 116 | SplitCell : "Chia Ô", |
---|
| 117 | TableDelete : "Xóa Bảng", |
---|
| 118 | CellProperties : "Thuộc tính Ô", |
---|
| 119 | TableProperties : "Thuộc tính Bảng", |
---|
| 120 | ImageProperties : "Thuộc tính Hình ảnh", |
---|
| 121 | FlashProperties : "Thuộc tính Flash", |
---|
| 122 | |
---|
| 123 | AnchorProp : "Thuộc tính Neo", |
---|
| 124 | ButtonProp : "Thuộc tính Nút", |
---|
| 125 | CheckboxProp : "Thuộc tính Nút kiểm", |
---|
| 126 | HiddenFieldProp : "Thuộc tính Trường ẩn", |
---|
| 127 | RadioButtonProp : "Thuộc tính Nút chọn", |
---|
| 128 | ImageButtonProp : "Thuộc tính Nút hình ảnh", |
---|
| 129 | TextFieldProp : "Thuộc tính Trường văn bản", |
---|
| 130 | SelectionFieldProp : "Thuộc tính Ô chọn", |
---|
| 131 | TextareaProp : "Thuộc tính Vùng văn bản", |
---|
| 132 | FormProp : "Thuộc tính Biểu mẫu", |
---|
| 133 | |
---|
| 134 | FontFormats : "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)", |
---|
| 135 | |
---|
| 136 | // Alerts and Messages |
---|
| 137 | ProcessingXHTML : "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...", |
---|
| 138 | Done : "Đã hoàn thành", |
---|
| 139 | PasteWordConfirm : "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?", |
---|
| 140 | NotCompatiblePaste : "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?", |
---|
| 141 | UnknownToolbarItem : "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"", |
---|
| 142 | UnknownCommand : "Không rõ lệnh \"%1\"", |
---|
| 143 | NotImplemented : "Lệnh không được thực hiện", |
---|
| 144 | UnknownToolbarSet : "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại", |
---|
| 145 | NoActiveX : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu đi một số chức năng.", |
---|
| 146 | BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.", |
---|
| 147 | DialogBlocked : "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.", |
---|
| 148 | |
---|
| 149 | // Dialogs |
---|
| 150 | DlgBtnOK : "Đồng ý", |
---|
| 151 | DlgBtnCancel : "Bỏ qua", |
---|
| 152 | DlgBtnClose : "Đóng", |
---|
| 153 | DlgBtnBrowseServer : "Duyệt trên máy chủ", |
---|
| 154 | DlgAdvancedTag : "Mở rộng", |
---|
| 155 | DlgOpOther : "<Khác>", |
---|
| 156 | DlgInfoTab : "Thông tin", |
---|
| 157 | DlgAlertUrl : "Hãy nhập vào một URL", |
---|
| 158 | |
---|
| 159 | // General Dialogs Labels |
---|
| 160 | DlgGenNotSet : "<không thiết lập>", |
---|
| 161 | DlgGenId : "Định danh", |
---|
| 162 | DlgGenLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ", |
---|
| 163 | DlgGenLangDirLtr : "Trái sang Phải (LTR)", |
---|
| 164 | DlgGenLangDirRtl : "Phải sang Trái (RTL)", |
---|
| 165 | DlgGenLangCode : "Mã Ngôn ngữ", |
---|
| 166 | DlgGenAccessKey : "Phím Hỗ trợ truy cập", |
---|
| 167 | DlgGenName : "Tên", |
---|
| 168 | DlgGenTabIndex : "Chỉ số của Tab", |
---|
| 169 | DlgGenLongDescr : "Mô tả URL", |
---|
| 170 | DlgGenClass : "Lớp Stylesheet", |
---|
| 171 | DlgGenTitle : "Advisory Title", |
---|
| 172 | DlgGenContType : "Advisory Content Type", |
---|
| 173 | DlgGenLinkCharset : "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến", |
---|
| 174 | DlgGenStyle : "Mẫu", |
---|
| 175 | |
---|
| 176 | // Image Dialog |
---|
| 177 | DlgImgTitle : "Thuộc tính Hình ảnh", |
---|
| 178 | DlgImgInfoTab : "Thông tin Hình ảnh", |
---|
| 179 | DlgImgBtnUpload : "Tải lên Máy chủ", |
---|
| 180 | DlgImgURL : "URL", |
---|
| 181 | DlgImgUpload : "Tải lên", |
---|
| 182 | DlgImgAlt : "Chú thích Hình ảnh", |
---|
| 183 | DlgImgWidth : "Rộng", |
---|
| 184 | DlgImgHeight : "Cao", |
---|
| 185 | DlgImgLockRatio : "Giữ tỷ lệ", |
---|
| 186 | DlgBtnResetSize : "Kích thước gốc", |
---|
| 187 | DlgImgBorder : "Đường viền", |
---|
| 188 | DlgImgHSpace : "HSpace", |
---|
| 189 | DlgImgVSpace : "VSpace", |
---|
| 190 | DlgImgAlign : "Vị trí", |
---|
| 191 | DlgImgAlignLeft : "Trái", |
---|
| 192 | DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối", |
---|
| 193 | DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối", |
---|
| 194 | DlgImgAlignBaseline : "Baseline", |
---|
| 195 | DlgImgAlignBottom : "Dưới", |
---|
| 196 | DlgImgAlignMiddle : "Giữa", |
---|
| 197 | DlgImgAlignRight : "Phải", |
---|
| 198 | DlgImgAlignTextTop : "Phía trên chữ", |
---|
| 199 | DlgImgAlignTop : "Trên", |
---|
| 200 | DlgImgPreview : "Xem trước", |
---|
| 201 | DlgImgAlertUrl : "Hãy đưa vào URL của hình ảnh", |
---|
| 202 | DlgImgLinkTab : "Liên kết", |
---|
| 203 | |
---|
| 204 | // Flash Dialog |
---|
| 205 | DlgFlashTitle : "Thuộc tính Flash", |
---|
| 206 | DlgFlashChkPlay : "Tự động chạy", |
---|
| 207 | DlgFlashChkLoop : "Lặp", |
---|
| 208 | DlgFlashChkMenu : "Cho phép bật Menu của Flash", |
---|
| 209 | DlgFlashScale : "Tỷ lệ", |
---|
| 210 | DlgFlashScaleAll : "Hiển thị tất cả", |
---|
| 211 | DlgFlashScaleNoBorder : "Không đường viền", |
---|
| 212 | DlgFlashScaleFit : "Vừa vặn", |
---|
| 213 | |
---|
| 214 | // Link Dialog |
---|
| 215 | DlgLnkWindowTitle : "Liên kết", |
---|
| 216 | DlgLnkInfoTab : "Thông tin Liên kết", |
---|
| 217 | DlgLnkTargetTab : "Đích", |
---|
| 218 | |
---|
| 219 | DlgLnkType : "Kiểu Liên kết", |
---|
| 220 | DlgLnkTypeURL : "URL", |
---|
| 221 | DlgLnkTypeAnchor : "Neo trong trang này", |
---|
| 222 | DlgLnkTypeEMail : "Thư điện tử", |
---|
| 223 | DlgLnkProto : "Giao thức", |
---|
| 224 | DlgLnkProtoOther : "<khác>", |
---|
| 225 | DlgLnkURL : "URL", |
---|
| 226 | DlgLnkAnchorSel : "Chọn một Neo", |
---|
| 227 | DlgLnkAnchorByName : "Theo Tên Neo", |
---|
| 228 | DlgLnkAnchorById : "Theo Định danh Element", |
---|
| 229 | DlgLnkNoAnchors : "<Không có Neo nào trong tài liệu>", |
---|
| 230 | DlgLnkEMail : "Thư điện tử", |
---|
| 231 | DlgLnkEMailSubject : "Tiêu đề Thông điệp", |
---|
| 232 | DlgLnkEMailBody : "Nội dung Thông điệp", |
---|
| 233 | DlgLnkUpload : "Tải lên", |
---|
| 234 | DlgLnkBtnUpload : "Tải lên Máy chủ", |
---|
| 235 | |
---|
| 236 | DlgLnkTarget : "Đích", |
---|
| 237 | DlgLnkTargetFrame : "<khung>", |
---|
| 238 | DlgLnkTargetPopup : "<cửa sổ popup>", |
---|
| 239 | DlgLnkTargetBlank : "Cửa sổ mới (_blank)", |
---|
| 240 | DlgLnkTargetParent : "Cửa sổ cha (_parent)", |
---|
| 241 | DlgLnkTargetSelf : "Cùng cửa sổ (_self)", |
---|
| 242 | DlgLnkTargetTop : "Cửa sổ trên cùng(_top)", |
---|
| 243 | DlgLnkTargetFrameName : "Tên Khung đích", |
---|
| 244 | DlgLnkPopWinName : "Tên Cửa sổ Popup", |
---|
| 245 | DlgLnkPopWinFeat : "Đặc điểm của Cửa sổ Popup", |
---|
| 246 | DlgLnkPopResize : "Kích thước thay đổi", |
---|
| 247 | DlgLnkPopLocation : "Thanh vị trí", |
---|
| 248 | DlgLnkPopMenu : "Thanh Menu", |
---|
| 249 | DlgLnkPopScroll : "Thanh cuộn", |
---|
| 250 | DlgLnkPopStatus : "Thanh trạng thái", |
---|
| 251 | DlgLnkPopToolbar : "Thanh công cụ", |
---|
| 252 | DlgLnkPopFullScrn : "Toàn màn hình (IE)", |
---|
| 253 | DlgLnkPopDependent : "Phụ thuộc (Netscape)", |
---|
| 254 | DlgLnkPopWidth : "Rộng", |
---|
| 255 | DlgLnkPopHeight : "Cao", |
---|
| 256 | DlgLnkPopLeft : "Vị trí Trái", |
---|
| 257 | DlgLnkPopTop : "Vị trí Trên", |
---|
| 258 | |
---|
| 259 | DlnLnkMsgNoUrl : "Hãy đưa vào Liên kết URL", |
---|
| 260 | DlnLnkMsgNoEMail : "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử", |
---|
| 261 | DlnLnkMsgNoAnchor : "Hãy chọn một Neo", |
---|
| 262 | DlnLnkMsgInvPopName : "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng", |
---|
| 263 | |
---|
| 264 | // Color Dialog |
---|
| 265 | DlgColorTitle : "Chọn màu", |
---|
| 266 | DlgColorBtnClear : "Xoá", |
---|
| 267 | DlgColorHighlight : "Tô sáng", |
---|
| 268 | DlgColorSelected : "Đã chọn", |
---|
| 269 | |
---|
| 270 | // Smiley Dialog |
---|
| 271 | DlgSmileyTitle : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)", |
---|
| 272 | |
---|
| 273 | // Special Character Dialog |
---|
| 274 | DlgSpecialCharTitle : "Hãy chọn Ký tự đặc biệt", |
---|
| 275 | |
---|
| 276 | // Table Dialog |
---|
| 277 | DlgTableTitle : "Thuộc tính bảng", |
---|
| 278 | DlgTableRows : "Hàng", |
---|
| 279 | DlgTableColumns : "Cột", |
---|
| 280 | DlgTableBorder : "Cỡ Đường viền", |
---|
| 281 | DlgTableAlign : "Canh lề", |
---|
| 282 | DlgTableAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
| 283 | DlgTableAlignLeft : "Trái", |
---|
| 284 | DlgTableAlignCenter : "Giữa", |
---|
| 285 | DlgTableAlignRight : "Phải", |
---|
| 286 | DlgTableWidth : "Rộng", |
---|
| 287 | DlgTableWidthPx : "điểm (px)", |
---|
| 288 | DlgTableWidthPc : "%", |
---|
| 289 | DlgTableHeight : "Cao", |
---|
| 290 | DlgTableCellSpace : "Khoảng cách Ô", |
---|
| 291 | DlgTableCellPad : "Đệm Ô", |
---|
| 292 | DlgTableCaption : "Đầu đề", |
---|
| 293 | DlgTableSummary : "Tóm lược", |
---|
| 294 | |
---|
| 295 | // Table Cell Dialog |
---|
| 296 | DlgCellTitle : "Thuộc tính Ô", |
---|
| 297 | DlgCellWidth : "Rộng", |
---|
| 298 | DlgCellWidthPx : "điểm (px)", |
---|
| 299 | DlgCellWidthPc : "%", |
---|
| 300 | DlgCellHeight : "Cao", |
---|
| 301 | DlgCellWordWrap : "Bọc từ", |
---|
| 302 | DlgCellWordWrapNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
| 303 | DlgCellWordWrapYes : "Đồng ý", |
---|
| 304 | DlgCellWordWrapNo : "Không", |
---|
| 305 | DlgCellHorAlign : "Canh theo Chiều ngang", |
---|
| 306 | DlgCellHorAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
| 307 | DlgCellHorAlignLeft : "Trái", |
---|
| 308 | DlgCellHorAlignCenter : "Giữa", |
---|
| 309 | DlgCellHorAlignRight: "Phải", |
---|
| 310 | DlgCellVerAlign : "Canh theo Chiều dọc", |
---|
| 311 | DlgCellVerAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>", |
---|
| 312 | DlgCellVerAlignTop : "Trên", |
---|
| 313 | DlgCellVerAlignMiddle : "Giữa", |
---|
| 314 | DlgCellVerAlignBottom : "Dưới", |
---|
| 315 | DlgCellVerAlignBaseline : "Baseline", |
---|
| 316 | DlgCellRowSpan : "Nối Hàng", |
---|
| 317 | DlgCellCollSpan : "Nối Cột", |
---|
| 318 | DlgCellBackColor : "Màu nền", |
---|
| 319 | DlgCellBorderColor : "Màu viền", |
---|
| 320 | DlgCellBtnSelect : "Chọn...", |
---|
| 321 | |
---|
| 322 | // Find Dialog |
---|
| 323 | DlgFindTitle : "Tìm kiếm", |
---|
| 324 | DlgFindFindBtn : "Tìm kiếm", |
---|
| 325 | DlgFindNotFoundMsg : "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.", |
---|
| 326 | |
---|
| 327 | // Replace Dialog |
---|
| 328 | DlgReplaceTitle : "Thay thế", |
---|
| 329 | DlgReplaceFindLbl : "Tìm chuỗi:", |
---|
| 330 | DlgReplaceReplaceLbl : "Thay bằng:", |
---|
| 331 | DlgReplaceCaseChk : "Phân biệt chữ hoa/thường", |
---|
| 332 | DlgReplaceReplaceBtn : "Thay thế", |
---|
| 333 | DlgReplaceReplAllBtn : "Thay thế Tất cả", |
---|
| 334 | DlgReplaceWordChk : "Đúng toàn bộ từ", |
---|
| 335 | |
---|
| 336 | // Paste Operations / Dialog |
---|
| 337 | PasteErrorPaste : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh dán. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+V).", |
---|
| 338 | PasteErrorCut : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).", |
---|
| 339 | PasteErrorCopy : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).", |
---|
| 340 | |
---|
| 341 | PasteAsText : "Dán theo định dạng văn bản thuần", |
---|
| 342 | PasteFromWord : "Dán với định dạng Word", |
---|
| 343 | |
---|
| 344 | DlgPasteMsg2 : "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.", |
---|
| 345 | DlgPasteIgnoreFont : "Chấp nhận các định dạng phông", |
---|
| 346 | DlgPasteRemoveStyles : "Gỡ bỏ các định dạng Styles", |
---|
| 347 | DlgPasteCleanBox : "Xóa nội dung", |
---|
| 348 | |
---|
| 349 | // Color Picker |
---|
| 350 | ColorAutomatic : "Tự động", |
---|
| 351 | ColorMoreColors : "Màu khác...", |
---|
| 352 | |
---|
| 353 | // Document Properties |
---|
| 354 | DocProps : "Thuộc tính Tài liệu", |
---|
| 355 | |
---|
| 356 | // Anchor Dialog |
---|
| 357 | DlgAnchorTitle : "Thuộc tính Neo", |
---|
| 358 | DlgAnchorName : "Tên của Neo", |
---|
| 359 | DlgAnchorErrorName : "Hãy đưa vào tên của Neo", |
---|
| 360 | |
---|
| 361 | // Speller Pages Dialog |
---|
| 362 | DlgSpellNotInDic : "Không có trong từ điển", |
---|
| 363 | DlgSpellChangeTo : "Chuyển thành", |
---|
| 364 | DlgSpellBtnIgnore : "Bỏ qua", |
---|
| 365 | DlgSpellBtnIgnoreAll : "Bỏ qua Tất cả", |
---|
| 366 | DlgSpellBtnReplace : "Thay thế", |
---|
| 367 | DlgSpellBtnReplaceAll : "Thay thế Tất cả", |
---|
| 368 | DlgSpellBtnUndo : "Phục hồi lại", |
---|
| 369 | DlgSpellNoSuggestions : "- Không đưa ra gợi ý về từ -", |
---|
| 370 | DlgSpellProgress : "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...", |
---|
| 371 | DlgSpellNoMispell : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả", |
---|
| 372 | DlgSpellNoChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi", |
---|
| 373 | DlgSpellOneChange : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi", |
---|
| 374 | DlgSpellManyChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi", |
---|
| 375 | |
---|
| 376 | IeSpellDownload : "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?", |
---|
| 377 | |
---|
| 378 | // Button Dialog |
---|
| 379 | DlgButtonText : "Chuỗi hiển thị (Giá trị)", |
---|
| 380 | DlgButtonType : "Kiểu", |
---|
| 381 | DlgButtonTypeBtn : "Nút Bấm", |
---|
| 382 | DlgButtonTypeSbm : "Nút Gửi", |
---|
| 383 | DlgButtonTypeRst : "Nút Nhập lại", |
---|
| 384 | |
---|
| 385 | // Checkbox and Radio Button Dialogs |
---|
| 386 | DlgCheckboxName : "Tên", |
---|
| 387 | DlgCheckboxValue : "Giá trị", |
---|
| 388 | DlgCheckboxSelected : "Được chọn", |
---|
| 389 | |
---|
| 390 | // Form Dialog |
---|
| 391 | DlgFormName : "Tên", |
---|
| 392 | DlgFormAction : "Hành động", |
---|
| 393 | DlgFormMethod : "Phương thức", |
---|
| 394 | |
---|
| 395 | // Select Field Dialog |
---|
| 396 | DlgSelectName : "Tên", |
---|
| 397 | DlgSelectValue : "Giá trị", |
---|
| 398 | DlgSelectSize : "Kích cỡ", |
---|
| 399 | DlgSelectLines : "dòng", |
---|
| 400 | DlgSelectChkMulti : "Cho phép chọn nhiều", |
---|
| 401 | DlgSelectOpAvail : "Các tùy chọn có thể sử dụng", |
---|
| 402 | DlgSelectOpText : "Văn bản", |
---|
| 403 | DlgSelectOpValue : "Giá trị", |
---|
| 404 | DlgSelectBtnAdd : "Thêm", |
---|
| 405 | DlgSelectBtnModify : "Thay đổi", |
---|
| 406 | DlgSelectBtnUp : "Lên", |
---|
| 407 | DlgSelectBtnDown : "Xuống", |
---|
| 408 | DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn", |
---|
| 409 | DlgSelectBtnDelete : "Xoá", |
---|
| 410 | |
---|
| 411 | // Textarea Dialog |
---|
| 412 | DlgTextareaName : "Tên", |
---|
| 413 | DlgTextareaCols : "Cột", |
---|
| 414 | DlgTextareaRows : "Hàng", |
---|
| 415 | |
---|
| 416 | // Text Field Dialog |
---|
| 417 | DlgTextName : "Tên", |
---|
| 418 | DlgTextValue : "Giá trị", |
---|
| 419 | DlgTextCharWidth : "Rộng", |
---|
| 420 | DlgTextMaxChars : "Số Ký tự tối đa", |
---|
| 421 | DlgTextType : "Kiểu", |
---|
| 422 | DlgTextTypeText : "Ký tự", |
---|
| 423 | DlgTextTypePass : "Mật khẩu", |
---|
| 424 | |
---|
| 425 | // Hidden Field Dialog |
---|
| 426 | DlgHiddenName : "Tên", |
---|
| 427 | DlgHiddenValue : "Giá trị", |
---|
| 428 | |
---|
| 429 | // Bulleted List Dialog |
---|
| 430 | BulletedListProp : "Thuộc tính Danh sách không thứ tự", |
---|
| 431 | NumberedListProp : "Thuộc tính Danh sách có thứ tự", |
---|
| 432 | DlgLstStart : "Bắt đầu", |
---|
| 433 | DlgLstType : "Kiểu", |
---|
| 434 | DlgLstTypeCircle : "Hình tròn", |
---|
| 435 | DlgLstTypeDisc : "Hình đĩa", |
---|
| 436 | DlgLstTypeSquare : "Hình vuông", |
---|
| 437 | DlgLstTypeNumbers : "Số thứ tự (1, 2, 3)", |
---|
| 438 | DlgLstTypeLCase : "Chữ cái thường (a, b, c)", |
---|
| 439 | DlgLstTypeUCase : "Chữ cái hoa (A, B, C)", |
---|
| 440 | DlgLstTypeSRoman : "Số La Mã thường (i, ii, iii)", |
---|
| 441 | DlgLstTypeLRoman : "Số La Mã hoa (I, II, III)", |
---|
| 442 | |
---|
| 443 | // Document Properties Dialog |
---|
| 444 | DlgDocGeneralTab : "Toàn thể", |
---|
| 445 | DlgDocBackTab : "Nền", |
---|
| 446 | DlgDocColorsTab : "Màu sắc và Đường biên", |
---|
| 447 | DlgDocMetaTab : "Siêu dữ liệu", |
---|
| 448 | |
---|
| 449 | DlgDocPageTitle : "Tiêu đề Trang", |
---|
| 450 | DlgDocLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ", |
---|
| 451 | DlgDocLangDirLTR : "Trái sang Phải (LTR)", |
---|
| 452 | DlgDocLangDirRTL : "Phải sang Trái (RTL)", |
---|
| 453 | DlgDocLangCode : "Mã Ngôn ngữ", |
---|
| 454 | DlgDocCharSet : "Bảng mã ký tự", |
---|
| 455 | DlgDocCharSetCE : "Trung Âu", |
---|
| 456 | DlgDocCharSetCT : "Tiếng Trung Quốc (Big5)", |
---|
| 457 | DlgDocCharSetCR : "Tiếng Kirin", |
---|
| 458 | DlgDocCharSetGR : "Tiếng Hy Lạp", |
---|
| 459 | DlgDocCharSetJP : "Tiếng Nhật", |
---|
| 460 | DlgDocCharSetKR : "Tiếng Hàn", |
---|
| 461 | DlgDocCharSetTR : "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ", |
---|
| 462 | DlgDocCharSetUN : "Unicode (UTF-8)", |
---|
| 463 | DlgDocCharSetWE : "Tây Âu", |
---|
| 464 | DlgDocCharSetOther : "Bảng mã ký tự khác", |
---|
| 465 | |
---|
| 466 | DlgDocDocType : "Kiểu Đề mục Tài liệu", |
---|
| 467 | DlgDocDocTypeOther : "Kiểu Đề mục Tài liệu khác", |
---|
| 468 | DlgDocIncXHTML : "Bao gồm cả định nghĩa XHTML", |
---|
| 469 | DlgDocBgColor : "Màu nền", |
---|
| 470 | DlgDocBgImage : "URL của Hình ảnh nền", |
---|
| 471 | DlgDocBgNoScroll : "Không cuộn nền", |
---|
| 472 | DlgDocCText : "Văn bản", |
---|
| 473 | DlgDocCLink : "Liên kết", |
---|
| 474 | DlgDocCVisited : "Liên kết Đã ghé thăm", |
---|
| 475 | DlgDocCActive : "Liên kết Hiện hành", |
---|
| 476 | DlgDocMargins : "Đường biên của Trang", |
---|
| 477 | DlgDocMaTop : "Trên", |
---|
| 478 | DlgDocMaLeft : "Trái", |
---|
| 479 | DlgDocMaRight : "Phải", |
---|
| 480 | DlgDocMaBottom : "Dưới", |
---|
| 481 | DlgDocMeIndex : "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)", |
---|
| 482 | DlgDocMeDescr : "Mô tả tài liệu", |
---|
| 483 | DlgDocMeAuthor : "Tác giả", |
---|
| 484 | DlgDocMeCopy : "Bản quyền", |
---|
| 485 | DlgDocPreview : "Xem trước", |
---|
| 486 | |
---|
| 487 | // Templates Dialog |
---|
| 488 | Templates : "Mẫu dựng sẵn", |
---|
| 489 | DlgTemplatesTitle : "Nội dung Mẫu dựng sẵn", |
---|
| 490 | DlgTemplatesSelMsg : "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):", |
---|
| 491 | DlgTemplatesLoading : "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...", |
---|
| 492 | DlgTemplatesNoTpl : "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)", |
---|
| 493 | DlgTemplatesReplace : "Thay thế nội dung hiện tại", |
---|
| 494 | |
---|
| 495 | // About Dialog |
---|
| 496 | DlgAboutAboutTab : "Giới thiệu", |
---|
| 497 | DlgAboutBrowserInfoTab : "Thông tin trình duyệt", |
---|
| 498 | DlgAboutLicenseTab : "Giấy phép", |
---|
| 499 | DlgAboutVersion : "phiên bản", |
---|
| 500 | DlgAboutLicense : "Được cấp phép theo các điều khoản của giấy phép GNU Lesser General Public License", |
---|
| 501 | DlgAboutInfo : "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập" |
---|
| 502 | } |
---|